Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se replier


[se replier]
tự động từ
cuộn mình
Le serpent se replie
con rắn cuộn mình
rút lui
L'armée se replie
đạo quân rút lui
(nghĩa bóng) lắng xuống
Se replier en soi-même
lắng mình xuống
âme qui se replie
tâm hồn lắng xuống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.